Thời gian hiện tại ở Brunne, Härnösands Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Härnösands Kommun, Västernorrlands län – Brunne. Đánh bẩy Brunne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brunne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brunne, nhiều khách sạn ở Brunne, dân số ở Brunne, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Brunne, Härnösands Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:37
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brunne, Härnösands Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 03:31 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 22:00 |
Về Brunne, Härnösands Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 62°38'60" 62.65 |
Kinh độ | 17°37'60" 17.6333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 241,981 |
Tính số lượt xem | 64,844 |
Về Härnösands Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 24,608 |
Tính số lượt xem | 5,762 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,064,563 |
Sân bay gần Brunne, Härnösands Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 17 km 11 ml | |
KRF | Kramfors Airport | 45 km 28 ml | |
OER | Ornskoldsvik Airport | 109 km 68 ml | |
LYC | Lycksele Airport | 218 km 135 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 224 km 139 ml |