Thời gian hiện tại ở Häre, Sundsvalls Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Sundsvalls Kommun, Västernorrlands län – Häre. Đánh bẩy Häre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Häre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Häre, nhiều khách sạn ở Häre, dân số ở Häre, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Häre, Sundsvalls Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:42
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Häre, Sundsvalls Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 03:47 |
Thiên đình | 12:47 |
Hoàng hôn | 21:48 |
Về Häre, Sundsvalls Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 62°34'60" 62.5833 |
Kinh độ | 17°6'0" 17.1 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 241,981 |
Tính số lượt xem | 64,300 |
Về Sundsvalls Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 95,704 |
Tính số lượt xem | 14,581 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,054,937 |
Sân bay gần Häre, Sundsvalls Kommun, Västernorrlands län, Kingdom of Sweden
SDL | Sundsvall-Timra Airport | 19 km 12 ml | |
KRF | Kramfors Airport | 62 km 39 ml | |
OER | Ornskoldsvik Airport | 133 km 83 ml | |
VHM | Vilhelmina Airport | 227 km 141 ml | |
LYC | Lycksele Airport | 233 km 145 ml |