Thời gian hiện tại ở Göteborg, Göteborgs stad, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Göteborgs stad, Västra Götalands län – Göteborg. Đánh bẩy Göteborg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Göteborg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Göteborg, nhiều khách sạn ở Göteborg, dân số ở Göteborg, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Göteborg, Göteborgs stad, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:01
:28 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Göteborg, Göteborgs stad, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 13:09 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Göteborg, Göteborgs stad, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 57°42'26" 57.7072 |
Kinh độ | 11°58'0" 11.9668 |
Dân số | 572,799 |
Tính số lượt xem | 572,962 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 123,292 |
Về Göteborgs stad, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 515,146 |
Tính số lượt xem | 6,909 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,012,962 |
Sân bay gần Göteborg, Göteborgs stad, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 20 km 12 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 65 km 41 ml | |
HAD | Halmstad Airport | 125 km 78 ml | |
AGH | Angelholm Helsingborg Airport | 166 km 103 ml | |
AAR | Aarhus Airport | 176 km 109 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 204 km 126 ml |