Thời gian hiện tại ở Falköping, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Sweden – Falköpings Kommun, Västra Götalands län – Falköping. Đánh bẩy Falköping mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Falköping mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Falköping, nhiều khách sạn ở Falköping, dân số ở Falköping, mã điện thoại ở Kingdom of Sweden, mã tiền tệ ở Kingdom of Sweden.
Thời gian chính xác ở Falköping, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Múi giờ "Europe/Stockholm"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:26
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Falköping, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 13:02 |
Hoàng hôn | 21:17 |
Về Falköping, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Vĩ độ | 58°10'25" 58.1735 |
Kinh độ | 13°33'3" 13.5507 |
Dân số | 17,170 |
Tính số lượt xem | 17,243 |
Về Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 1,600,447 |
Tính số lượt xem | 125,205 |
Về Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
Dân số | 31,515 |
Tính số lượt xem | 4,087 |
Về Kingdom of Sweden
Mã quốc gia ISO | SE |
Khu vực của đất nước | 449,964 km2 |
Dân số | 9,828,655 |
Tên miền cấp cao nhất | .SE |
Mã tiền tệ | SEK |
Mã điện thoại | 46 |
Tính số lượt xem | 1,043,805 |
Sân bay gần Falköping, Falköpings Kommun, Västra Götalands län, Kingdom of Sweden
JKG | Axamo Airport | 56 km 35 ml | |
THN | Trollhattan Airport | 74 km 46 ml | |
GOT | Goteborg Landvetter Airport | 93 km 58 ml | |
KSD | Karlstad Airport | 132 km 82 ml | |
ORB | Orebro-Bofors Airport | 146 km 90 ml | |
HFS | Hagfors Airport | 205 km 127 ml |