Thời gian hiện tại ở Goriška Vas pri Škocjanu, Občina Škocjan, Republic of Slovenia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Slovenia – Občina Škocjan – Goriška Vas pri Škocjanu. Đánh bẩy Goriška Vas pri Škocjanu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Goriška Vas pri Škocjanu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Goriška Vas pri Škocjanu, nhiều khách sạn ở Goriška Vas pri Škocjanu, dân số ở Goriška Vas pri Škocjanu, mã điện thoại ở Republic of Slovenia, mã tiền tệ ở Republic of Slovenia.
Thời gian chính xác ở Goriška Vas pri Škocjanu, Občina Škocjan, Republic of Slovenia
Múi giờ "Europe/Ljubljana"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:16
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Goriška Vas pri Škocjanu, Občina Škocjan, Republic of Slovenia
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:19 |
Về Goriška Vas pri Škocjanu, Občina Škocjan, Republic of Slovenia
Vĩ độ | 45°55'9" 45.9191 |
Kinh độ | 15°16'29" 15.2747 |
Dân số | 60 |
Tính số lượt xem | 111 |
Về Občina Škocjan, Republic of Slovenia
Dân số | 3,212 |
Tính số lượt xem | 2,475 |
Về Republic of Slovenia
Mã quốc gia ISO | SI |
Khu vực của đất nước | 20,273 km2 |
Dân số | 2,007,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SI |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 386 |
Tính số lượt xem | 459,782 |
Sân bay gần Goriška Vas pri Škocjanu, Občina Škocjan, Republic of Slovenia
ZAG | Zagreb International Airport | 64 km 40 ml | |
LJU | Ljubljana Joze Pucnik Airport | 72 km 45 ml | |
RJK | Rijeka Airport | 96 km 59 ml | |
KLU | Klagenfurt Airport | 109 km 68 ml | |
GRZ | Graz Airport | 120 km 75 ml | |
ZAD | Zadar Airport | 203 km 126 ml |