Thời gian hiện tại ở Staré Hory, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica – Staré Hory. Đánh bẩy Staré Hory mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Staré Hory mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Staré Hory, nhiều khách sạn ở Staré Hory, dân số ở Staré Hory, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Staré Hory, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:59
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Staré Hory, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Staré Hory, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°50'21" 48.8391 |
Kinh độ | 19°6'53" 19.1147 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 36,880 |
Về Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 1,260 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 200,139 |
Sân bay gần Staré Hory, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 86 km 54 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 119 km 74 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 146 km 91 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 157 km 97 ml | |
KSC | Barca Airport | 158 km 98 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 182 km 113 ml |