Thời gian hiện tại ở Banská Bystrica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica – Banská Bystrica. Đánh bẩy Banská Bystrica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banská Bystrica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banská Bystrica, nhiều khách sạn ở Banská Bystrica, dân số ở Banská Bystrica, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Banská Bystrica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:25
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banská Bystrica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Banská Bystrica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°44'22" 48.7395 |
Kinh độ | 19°9'13" 19.1535 |
Dân số | 82,336 |
Tính số lượt xem | 82,471 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 34,963 |
Về Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 1,178 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 188,557 |
Sân bay gần Banská Bystrica, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 88 km 54 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 130 km 81 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 146 km 90 ml | |
KSC | Barca Airport | 154 km 96 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 156 km 97 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 193 km 120 ml |