Thời gian hiện tại ở Sásová, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica – Sásová. Đánh bẩy Sásová mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sásová mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sásová, nhiều khách sạn ở Sásová, dân số ở Sásová, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Sásová, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:03
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sásová, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 20:08 |
Về Sásová, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°45'17" 48.7546 |
Kinh độ | 19°9'25" 19.157 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 35,685 |
Về Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 1,209 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 193,230 |
Sân bay gần Sásová, Okres Banská Bystrica, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 87 km 54 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 129 km 80 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 147 km 91 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 154 km 96 ml | |
KSC | Barca Airport | 154 km 96 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 191 km 119 ml |