Thời gian hiện tại ở Vyhne, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Slovak Republic – Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica – Vyhne. Đánh bẩy Vyhne mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vyhne mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vyhne, nhiều khách sạn ở Vyhne, dân số ở Vyhne, mã điện thoại ở Slovak Republic, mã tiền tệ ở Slovak Republic.
Thời gian chính xác ở Vyhne, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Múi giờ "Europe/Bratislava"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:05
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vyhne, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Vyhne, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Vĩ độ | 48°30'21" 48.5057 |
Kinh độ | 18°48'5" 18.8014 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Banska Bystrica, Slovak Republic
Dân số | 662,121 |
Tính số lượt xem | 36,522 |
Về Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
Tính số lượt xem | 219 |
Về Slovak Republic
Mã quốc gia ISO | SK |
Khu vực của đất nước | 48,845 km2 |
Dân số | 5,455,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .SK |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 421 |
Tính số lượt xem | 198,058 |
Sân bay gần Vyhne, Okres Žiar nad Hronom, Banska Bystrica, Slovak Republic
TAT | Poprad/Tatry Airport | 123 km 76 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 124 km 77 ml | |
BUD | Budapest Ferenc Liszt International Airport | 124 km 77 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 141 km 88 ml | |
KRK | J. Paul II International Airport Krakow-Balice | 189 km 117 ml | |
KTW | Katowice International Airport | 219 km 136 ml |