Thời gian hiện tại ở Hohenbühl/Bubenholz, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Bülach, Kanton Zürich – Hohenbühl/Bubenholz. Đánh bẩy Hohenbühl/Bubenholz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hohenbühl/Bubenholz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hohenbühl/Bubenholz, nhiều khách sạn ở Hohenbühl/Bubenholz, dân số ở Hohenbühl/Bubenholz, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Hohenbühl/Bubenholz, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:40
:03 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hohenbühl/Bubenholz, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:09 |
Về Hohenbühl/Bubenholz, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°26'13" 47.4369 |
Kinh độ | 8°34'23" 8.57302 |
Dân số | 66 |
Tính số lượt xem | 109 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 123,552 |
Về Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 135,985 |
Tính số lượt xem | 9,344 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 531,041 |
Sân bay gần Hohenbühl/Bubenholz, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 2 km 1 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 75 km 47 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 76 km 47 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 80 km 50 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 80 km 50 ml | |
BRN | Bern Airport | 100 km 62 ml |