Thời gian hiện tại ở Hagenbuechen, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Giờ địa phương hiện tại ở Switzerland – Bezirk Bülach, Kanton Zürich – Hagenbuechen. Đánh bẩy Hagenbuechen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagenbuechen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagenbuechen, nhiều khách sạn ở Hagenbuechen, dân số ở Hagenbuechen, mã điện thoại ở Switzerland, mã tiền tệ ở Switzerland.
Thời gian chính xác ở Hagenbuechen, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Múi giờ "Europe/Zurich"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:08
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagenbuechen, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Hagenbuechen, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Vĩ độ | 47°28'35" 47.4765 |
Kinh độ | 8°33'23" 8.55637 |
Dân số | 8 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 1,289,559 |
Tính số lượt xem | 123,213 |
Về Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
Dân số | 135,985 |
Tính số lượt xem | 9,317 |
Về Switzerland
Mã quốc gia ISO | CH |
Khu vực của đất nước | 41,290 km2 |
Dân số | 8,484,100 |
Tên miền cấp cao nhất | .CH |
Mã tiền tệ | CHF |
Mã điện thoại | 41 |
Tính số lượt xem | 529,704 |
Sân bay gần Hagenbuechen, Bezirk Bülach, Kanton Zürich, Switzerland
ZRH | Zurich Airport | 3 km 2 ml | |
ACH | Altenrhein Airport | 76 km 47 ml | |
FDH | Friedrichshafen Airport | 76 km 47 ml | |
BSL | EuroAirport Swiss | 78 km 49 ml | |
MLH | EuroAirport Basel-Mulhouse-Freiburg | 78 km 49 ml | |
BRN | Bern Airport | 101 km 63 ml |