Thời gian hiện tại ở Tall Na‘am Jillāt, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall Na‘am Jillāt. Đánh bẩy Tall Na‘am Jillāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Na‘am Jillāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Na‘am Jillāt, nhiều khách sạn ở Tall Na‘am Jillāt, dân số ở Tall Na‘am Jillāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Na‘am Jillāt, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:40
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Na‘am Jillāt, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Tall Na‘am Jillāt, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°46'10" 36.7695 |
Kinh độ | 41°30'5" 41.5015 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,574 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,193 |
Sân bay gần Tall Na‘am Jillāt, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 39 km 24 ml | |
NKT | Shirnak | 83 km 51 ml | |
MQM | Mardin Airport | 92 km 57 ml | |
BAL | Batman Airport | 133 km 83 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 138 km 86 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 171 km 106 ml |