Thời gian hiện tại ở Tall Khinzīr Fawqānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall Khinzīr Fawqānī. Đánh bẩy Tall Khinzīr Fawqānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Khinzīr Fawqānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Khinzīr Fawqānī, nhiều khách sạn ở Tall Khinzīr Fawqānī, dân số ở Tall Khinzīr Fawqānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Khinzīr Fawqānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:31
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Khinzīr Fawqānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Tall Khinzīr Fawqānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°59'41" 36.9948 |
Kinh độ | 42°12'39" 42.2108 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 67,141 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 441,691 |
Sân bay gần Tall Khinzīr Fawqānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 43 km 27 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 89 km 56 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 114 km 71 ml | |
BAL | Batman Airport | 143 km 89 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 190 km 118 ml | |
MSR | Mus Airport | 199 km 124 ml |