Thời gian hiện tại ở Tall aş Şidq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall aş Şidq. Đánh bẩy Tall aş Şidq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall aş Şidq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall aş Şidq, nhiều khách sạn ở Tall aş Şidq, dân số ở Tall aş Şidq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall aş Şidq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:52
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall aş Şidq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Tall aş Şidq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°8'49" 37.1469 |
Kinh độ | 42°6'32" 42.1088 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,831 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,630 |
Sân bay gần Tall aş Şidq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 25 km 15 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 81 km 50 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 96 km 59 ml | |
BAL | Batman Airport | 125 km 77 ml | |
MSR | Mus Airport | 181 km 112 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 181 km 113 ml |