Thời gian hiện tại ở Aş Şiḩḩīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Aş Şiḩḩīyah. Đánh bẩy Aş Şiḩḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şiḩḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şiḩḩīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şiḩḩīyah, dân số ở Aş Şiḩḩīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şiḩḩīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:44
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şiḩḩīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Aş Şiḩḩīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°7'20" 37.1221 |
Kinh độ | 42°5'37" 42.0935 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,415 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 427,810 |
Sân bay gần Aş Şiḩḩīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 27 km 17 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 79 km 49 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 98 km 61 ml | |
BAL | Batman Airport | 126 km 78 ml | |
MSR | Mus Airport | 183 km 114 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 184 km 114 ml |