Thời gian hiện tại ở Ḩaşawīyah Taḩtānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Ḩaşawīyah Taḩtānī. Đánh bẩy Ḩaşawīyah Taḩtānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩaşawīyah Taḩtānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩaşawīyah Taḩtānī, nhiều khách sạn ở Ḩaşawīyah Taḩtānī, dân số ở Ḩaşawīyah Taḩtānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩaşawīyah Taḩtānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:35
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩaşawīyah Taḩtānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:10 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ḩaşawīyah Taḩtānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°47'59" 36.7996 |
Kinh độ | 41°27'2" 41.4506 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,588 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,345 |
Sân bay gần Ḩaşawīyah Taḩtānī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 34 km 21 ml | |
NKT | Shirnak | 83 km 51 ml | |
MQM | Mardin Airport | 87 km 54 ml | |
BAL | Batman Airport | 128 km 80 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 136 km 84 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 165 km 103 ml |