Thời gian hiện tại ở Bāghak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shibar, Wilāyat-e Bāmyān – Bāghak. Đánh bẩy Bāghak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāghak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāghak, nhiều khách sạn ở Bāghak, dân số ở Bāghak, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Bāghak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
00:02
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāghak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Bāghak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°10'51" 35.1809 |
Kinh độ | 67°58'22" 67.9728 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 484,648 |
Tính số lượt xem | 60,290 |
Về Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,121 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,362,806 |
Sân bay gần Bāghak, Shibar, Wilāyat-e Bāmyān, Islamic Republic of Afghanistan
KBL | Kabul International Airport | 132 km 82 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 183 km 114 ml | |
TMJ | Termez Airport | 241 km 150 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 308 km 192 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 353 km 219 ml |