Thời gian hiện tại ở Habb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Habb al Hawá. Đánh bẩy Habb al Hawá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habb al Hawá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habb al Hawá, nhiều khách sạn ở Habb al Hawá, dân số ở Habb al Hawá, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Habb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:36
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Habb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 37°14'45" 37.2458 |
Kinh độ | 42°8'49" 42.147 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,095 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,045 |
Sân bay gần Habb al Hawá, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 15 km 9 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 86 km 53 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 87 km 54 ml | |
BAL | Batman Airport | 120 km 74 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 170 km 106 ml | |
MSR | Mus Airport | 171 km 106 ml |