Thời gian hiện tại ở Tall Ḑayyiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall Ḑayyiq. Đánh bẩy Tall Ḑayyiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Ḑayyiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Ḑayyiq, nhiều khách sạn ở Tall Ḑayyiq, dân số ở Tall Ḑayyiq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Ḑayyiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:50
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Ḑayyiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Tall Ḑayyiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°58'59" 36.9831 |
Kinh độ | 42°3'57" 42.0657 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,935 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,458 |
Sân bay gần Tall Ḑayyiq, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 42 km 26 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 77 km 48 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 113 km 70 ml | |
BAL | Batman Airport | 135 km 84 ml | |
MSR | Mus Airport | 198 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 198 km 123 ml |