Thời gian hiện tại ở As Sab‘ Jifār, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – As Sab‘ Jifār. Đánh bẩy As Sab‘ Jifār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sab‘ Jifār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sab‘ Jifār, nhiều khách sạn ở As Sab‘ Jifār, dân số ở As Sab‘ Jifār, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở As Sab‘ Jifār, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:26
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sab‘ Jifār, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về As Sab‘ Jifār, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°57'32" 36.959 |
Kinh độ | 42°4'42" 42.0782 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 67,039 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,141 |
Sân bay gần As Sab‘ Jifār, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 45 km 28 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 78 km 48 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 115 km 72 ml | |
BAL | Batman Airport | 138 km 86 ml | |
MSR | Mus Airport | 200 km 125 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 200 km 124 ml |