Thời gian hiện tại ở Aş Şihrīj al Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Aş Şihrīj al Gharbī. Đánh bẩy Aş Şihrīj al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şihrīj al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şihrīj al Gharbī, nhiều khách sạn ở Aş Şihrīj al Gharbī, dân số ở Aş Şihrīj al Gharbī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aş Şihrīj al Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:30
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şihrīj al Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Aş Şihrīj al Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°55'30" 36.9249 |
Kinh độ | 42°3'50" 42.0638 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,762 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,066 |
Sân bay gần Aş Şihrīj al Gharbī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
NKT | Shirnak | 49 km 30 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 77 km 48 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 119 km 74 ml | |
BAL | Batman Airport | 140 km 87 ml | |
MSR | Mus Airport | 204 km 127 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 204 km 127 ml |