Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑabāwīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Aḑ Ḑabāwīyah. Đánh bẩy Aḑ Ḑabāwīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑabāwīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑabāwīyah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑabāwīyah, dân số ở Aḑ Ḑabāwīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑabāwīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:02
:35 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑabāwīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Aḑ Ḑabāwīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°4'41" 36.078 |
Kinh độ | 41°3'46" 41.0628 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 67,039 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,145 |
Sân bay gần Aḑ Ḑabāwīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 107 km 66 ml | |
MQM | Mardin Airport | 133 km 83 ml | |
NKT | Shirnak | 168 km 105 ml | |
BAL | Batman Airport | 205 km 127 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 217 km 135 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 223 km 138 ml |