Thời gian hiện tại ở Kāḩibā Nadī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Kāḩibā Nadī. Đánh bẩy Kāḩibā Nadī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāḩibā Nadī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāḩibā Nadī, nhiều khách sạn ở Kāḩibā Nadī, dân số ở Kāḩibā Nadī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kāḩibā Nadī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:17
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāḩibā Nadī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Kāḩibā Nadī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°6'22" 36.106 |
Kinh độ | 40°33'59" 40.5663 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,615 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,983 |
Sân bay gần Kāḩibā Nadī, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 118 km 73 ml | |
MQM | Mardin Airport | 124 km 77 ml | |
NKT | Shirnak | 193 km 120 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 203 km 126 ml | |
BAL | Batman Airport | 207 km 128 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 237 km 147 ml |