Thời gian hiện tại ở Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah. Đánh bẩy Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah, nhiều khách sạn ở Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah, dân số ở Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:33
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:12 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°9'20" 36.1556 |
Kinh độ | 40°58'10" 40.9694 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,674 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,252 |
Sân bay gần Ţāḩūnah Ḩuwayzīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 100 km 62 ml | |
MQM | Mardin Airport | 123 km 76 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
BAL | Batman Airport | 196 km 122 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 206 km 128 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 217 km 135 ml |