Thời gian hiện tại ở Ḩusayn an Nāyif, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Ḩusayn an Nāyif. Đánh bẩy Ḩusayn an Nāyif mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusayn an Nāyif mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusayn an Nāyif, nhiều khách sạn ở Ḩusayn an Nāyif, dân số ở Ḩusayn an Nāyif, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩusayn an Nāyif, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:26
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusayn an Nāyif, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Ḩusayn an Nāyif, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°0'36" 36.01 |
Kinh độ | 41°7'40" 41.1278 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,455 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,835 |
Sân bay gần Ḩusayn an Nāyif, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
KAC | Kameshly Airport | 114 km 71 ml | |
MQM | Mardin Airport | 142 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 172 km 107 ml | |
BAL | Batman Airport | 212 km 132 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 226 km 140 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 228 km 142 ml |