Thời gian hiện tại ở Tall Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Tall Fuwayḑāt Shāmīyah. Đánh bẩy Tall Fuwayḑāt Shāmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Fuwayḑāt Shāmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Fuwayḑāt Shāmīyah, nhiều khách sạn ở Tall Fuwayḑāt Shāmīyah, dân số ở Tall Fuwayḑāt Shāmīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:46
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Tall Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°35'37" 36.5935 |
Kinh độ | 40°25'17" 40.4215 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 66,640 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,134 |
Sân bay gần Tall Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 73 km 45 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 85 km 53 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 147 km 91 ml | |
BAL | Batman Airport | 158 km 98 ml | |
NKT | Shirnak | 169 km 105 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 199 km 124 ml |