Thời gian hiện tại ở Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Al-Hasakah Governorate – Fuwayḑāt Shāmīyah. Đánh bẩy Fuwayḑāt Shāmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fuwayḑāt Shāmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fuwayḑāt Shāmīyah, nhiều khách sạn ở Fuwayḑāt Shāmīyah, dân số ở Fuwayḑāt Shāmīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:49
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°35'6" 36.585 |
Kinh độ | 40°24'56" 40.4156 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,512,000 |
Tính số lượt xem | 65,561 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,021 |
Sân bay gần Fuwayḑāt Shāmīyah, Al-Hasakah Governorate, Syrian Arab Republic
MQM | Mardin Airport | 74 km 46 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 86 km 53 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 148 km 92 ml | |
BAL | Batman Airport | 159 km 99 ml | |
NKT | Shirnak | 170 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 200 km 124 ml |