Thời gian hiện tại ở Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah. Đánh bẩy Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah, nhiều khách sạn ở Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah, dân số ở Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:03
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°38'54" 35.6484 |
Kinh độ | 35°57'24" 35.9566 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,410 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,282 |
Sân bay gần Ar Ruwaysah aţ Ţawīlah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 85 km 53 ml | |
ADA | Adana Airport | 160 km 99 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 198 km 123 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 228 km 142 ml |