Thời gian hiện tại ở Khān ‘Aţā Allāh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Khān ‘Aţā Allāh. Đánh bẩy Khān ‘Aţā Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khān ‘Aţā Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khān ‘Aţā Allāh, nhiều khách sạn ở Khān ‘Aţā Allāh, dân số ở Khān ‘Aţā Allāh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khān ‘Aţā Allāh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:38
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khān ‘Aţā Allāh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Khān ‘Aţā Allāh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°36'47" 35.6131 |
Kinh độ | 35°55'21" 35.9226 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,096 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,670 |
Sân bay gần Khān ‘Aţā Allāh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 90 km 56 ml | |
ADA | Adana Airport | 163 km 101 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 203 km 126 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 233 km 145 ml |