Thời gian hiện tại ở Ḩarf ar Rūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ḩarf ar Rūs. Đánh bẩy Ḩarf ar Rūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarf ar Rūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarf ar Rūs, nhiều khách sạn ở Ḩarf ar Rūs, dân số ở Ḩarf ar Rūs, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarf ar Rūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:09
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarf ar Rūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ḩarf ar Rūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°17'25" 35.2902 |
Kinh độ | 36°0'39" 36.0108 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,038 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,861 |
Sân bay gần Ḩarf ar Rūs, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 122 km 76 ml | |
ADA | Adana Airport | 199 km 124 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 226 km 141 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 263 km 164 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 324 km 201 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 340 km 211 ml |