Thời gian hiện tại ở Dayrūtān Maḩālibah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Dayrūtān Maḩālibah. Đánh bẩy Dayrūtān Maḩālibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayrūtān Maḩālibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayrūtān Maḩālibah, nhiều khách sạn ở Dayrūtān Maḩālibah, dân số ở Dayrūtān Maḩālibah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dayrūtān Maḩālibah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:28
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayrūtān Maḩālibah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Dayrūtān Maḩālibah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°29'3" 35.4842 |
Kinh độ | 36°5'16" 36.0878 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,729 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,456 |
Sân bay gần Dayrūtān Maḩālibah, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 99 km 62 ml | |
ADA | Adana Airport | 181 km 113 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 205 km 127 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 241 km 150 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 305 km 190 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 318 km 198 ml |