Thời gian hiện tại ở Jawz Ūrghān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Jawz Ūrghān. Đánh bẩy Jawz Ūrghān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jawz Ūrghān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jawz Ūrghān, nhiều khách sạn ở Jawz Ūrghān, dân số ở Jawz Ūrghān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jawz Ūrghān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:06
:23 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jawz Ūrghān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Jawz Ūrghān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°39'50" 35.6639 |
Kinh độ | 36°0'46" 36.0127 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,202 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,133 |
Sân bay gần Jawz Ūrghān, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 82 km 51 ml | |
ADA | Adana Airport | 160 km 100 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 194 km 120 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 224 km 139 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 300 km 186 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 307 km 191 ml |