Thời gian hiện tại ở Ḩarf Bayt Ḩashīsh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ḩarf Bayt Ḩashīsh. Đánh bẩy Ḩarf Bayt Ḩashīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩarf Bayt Ḩashīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩarf Bayt Ḩashīsh, nhiều khách sạn ở Ḩarf Bayt Ḩashīsh, dân số ở Ḩarf Bayt Ḩashīsh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩarf Bayt Ḩashīsh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:37
:50 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩarf Bayt Ḩashīsh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Ḩarf Bayt Ḩashīsh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°29'28" 35.4911 |
Kinh độ | 35°57'34" 35.9595 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 40,099 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,745 |
Sân bay gần Ḩarf Bayt Ḩashīsh, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 101 km 63 ml | |
ADA | Adana Airport | 176 km 110 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 211 km 131 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 244 km 152 ml |