Thời gian hiện tại ở Ḩārat ash Shaykh Khalīl, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Latakia Governorate – Ḩārat ash Shaykh Khalīl. Đánh bẩy Ḩārat ash Shaykh Khalīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat ash Shaykh Khalīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat ash Shaykh Khalīl, nhiều khách sạn ở Ḩārat ash Shaykh Khalīl, dân số ở Ḩārat ash Shaykh Khalīl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat ash Shaykh Khalīl, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:19
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat ash Shaykh Khalīl, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ḩārat ash Shaykh Khalīl, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°38'34" 35.6428 |
Kinh độ | 35°56'18" 35.9383 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,890,000 |
Tính số lượt xem | 39,622 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,190 |
Sân bay gần Ḩārat ash Shaykh Khalīl, Latakia Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 86 km 53 ml | |
ADA | Adana Airport | 160 km 99 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 200 km 124 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 229 km 142 ml |