Thời gian hiện tại ở Tall Abyaḑ ‘Atīq, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Tall Abyaḑ ‘Atīq. Đánh bẩy Tall Abyaḑ ‘Atīq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Abyaḑ ‘Atīq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Abyaḑ ‘Atīq, nhiều khách sạn ở Tall Abyaḑ ‘Atīq, dân số ở Tall Abyaḑ ‘Atīq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tall Abyaḑ ‘Atīq, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:56
:38 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Abyaḑ ‘Atīq, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Tall Abyaḑ ‘Atīq, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°41'14" 36.6872 |
Kinh độ | 38°58'21" 38.9726 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,882 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,440 |
Sân bay gần Tall Abyaḑ ‘Atīq, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 47 km 29 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 134 km 83 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 137 km 85 ml | |
MQM | Mardin Airport | 159 km 99 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 174 km 108 ml | |
MLX | Malatya Airport | 196 km 122 ml |