Thời gian hiện tại ở Munbaţiḩ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Munbaţiḩ. Đánh bẩy Munbaţiḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munbaţiḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munbaţiḩ, nhiều khách sạn ở Munbaţiḩ, dân số ở Munbaţiḩ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Munbaţiḩ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:43
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munbaţiḩ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Munbaţiḩ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°42'3" 36.7008 |
Kinh độ | 38°56'29" 38.9414 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,165 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,453 |
Sân bay gần Munbaţiḩ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 45 km 28 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 131 km 81 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 133 km 83 ml | |
MQM | Mardin Airport | 161 km 100 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 174 km 108 ml | |
MLX | Malatya Airport | 194 km 120 ml |