Thời gian hiện tại ở Rustam Muşţafá, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Rustam Muşţafá. Đánh bẩy Rustam Muşţafá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rustam Muşţafá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rustam Muşţafá, nhiều khách sạn ở Rustam Muşţafá, dân số ở Rustam Muşţafá, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rustam Muşţafá, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:18
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rustam Muşţafá, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Rustam Muşţafá, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°35'38" 36.594 |
Kinh độ | 39°3'36" 39.0601 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,868 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,234 |
Sân bay gần Rustam Muşţafá, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 59 km 37 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 147 km 91 ml | |
MQM | Mardin Airport | 156 km 97 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 177 km 110 ml | |
MLX | Malatya Airport | 208 km 129 ml | |
EZS | Elazig Airport | 225 km 140 ml |