Thời gian hiện tại ở Dūghānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Dūghānīyah. Đánh bẩy Dūghānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūghānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūghānīyah, nhiều khách sạn ở Dūghānīyah, dân số ở Dūghānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dūghānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:14
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūghānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Dūghānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°34'35" 36.5764 |
Kinh độ | 39°0'40" 39.0111 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,696 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,506 |
Sân bay gần Dūghānīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 59 km 37 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 146 km 91 ml | |
MQM | Mardin Airport | 161 km 100 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 182 km 113 ml | |
MLX | Malatya Airport | 209 km 130 ml | |
EZS | Elazig Airport | 227 km 141 ml |