Thời gian hiện tại ở Qaranful Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Qaranful Taḩtānī. Đánh bẩy Qaranful Taḩtānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaranful Taḩtānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaranful Taḩtānī, nhiều khách sạn ở Qaranful Taḩtānī, dân số ở Qaranful Taḩtānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Qaranful Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:13
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaranful Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Qaranful Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°38'2" 36.6338 |
Kinh độ | 38°44'12" 38.7368 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,687 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,042 |
Sân bay gần Qaranful Taḩtānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 52 km 32 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 118 km 73 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 131 km 81 ml | |
MQM | Mardin Airport | 181 km 112 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 192 km 119 ml | |
MLX | Malatya Airport | 196 km 122 ml |