Thời gian hiện tại ở Khirbat ar Ruzz, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Khirbat ar Ruzz. Đánh bẩy Khirbat ar Ruzz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat ar Ruzz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat ar Ruzz, nhiều khách sạn ở Khirbat ar Ruzz, dân số ở Khirbat ar Ruzz, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat ar Ruzz, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:03 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat ar Ruzz, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Khirbat ar Ruzz, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°34'53" 36.5815 |
Kinh độ | 38°58'52" 38.981 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,961 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,159 |
Sân bay gần Khirbat ar Ruzz, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 58 km 36 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 140 km 87 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 145 km 90 ml | |
MQM | Mardin Airport | 163 km 101 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 183 km 114 ml | |
MLX | Malatya Airport | 207 km 129 ml |