Thời gian hiện tại ở Kharrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Kharrīyah. Đánh bẩy Kharrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharrīyah, nhiều khách sạn ở Kharrīyah, dân số ở Kharrīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Kharrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:09
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Kharrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°25'8" 36.4189 |
Kinh độ | 38°56'51" 38.9474 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,093 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,095 |
Sân bay gần Kharrīyah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 76 km 47 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 144 km 89 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 160 km 99 ml | |
MQM | Mardin Airport | 175 km 109 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 199 km 124 ml | |
MLX | Malatya Airport | 224 km 139 ml |