Thời gian hiện tại ở Judaydat Mukhayţ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Judaydat Mukhayţ. Đánh bẩy Judaydat Mukhayţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Judaydat Mukhayţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Judaydat Mukhayţ, nhiều khách sạn ở Judaydat Mukhayţ, dân số ở Judaydat Mukhayţ, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Judaydat Mukhayţ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:54
:25 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Judaydat Mukhayţ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Judaydat Mukhayţ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°51'24" 35.8568 |
Kinh độ | 39°25'6" 39.4183 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,815 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,298 |
Sân bay gần Judaydat Mukhayţ, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 147 km 91 ml | |
MQM | Mardin Airport | 187 km 116 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 206 km 128 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 234 km 146 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 238 km 148 ml | |
BAL | Batman Airport | 273 km 170 ml |