Thời gian hiện tại ở Judaydat Khābūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Judaydat Khābūr. Đánh bẩy Judaydat Khābūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Judaydat Khābūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Judaydat Khābūr, nhiều khách sạn ở Judaydat Khābūr, dân số ở Judaydat Khābūr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Judaydat Khābūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:28
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Judaydat Khābūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Judaydat Khābūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°49'20" 35.8223 |
Kinh độ | 39°25'47" 39.4298 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,826 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,478 |
Sân bay gần Judaydat Khābūr, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 151 km 94 ml | |
MQM | Mardin Airport | 189 km 118 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 208 km 129 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 238 km 148 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 242 km 150 ml | |
BAL | Batman Airport | 276 km 171 ml |