Thời gian hiện tại ở Ja‘dīn aş Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Ja‘dīn aş Şaghīrah. Đánh bẩy Ja‘dīn aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ja‘dīn aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ja‘dīn aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Ja‘dīn aş Şaghīrah, dân số ở Ja‘dīn aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ja‘dīn aş Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:50 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ja‘dīn aş Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ja‘dīn aş Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°40'47" 35.6797 |
Kinh độ | 38°40'39" 38.6775 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,190 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,973 |
Sân bay gần Ja‘dīn aş Şaghīrah, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 158 km 98 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 177 km 110 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 233 km 145 ml | |
MQM | Mardin Airport | 245 km 152 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 282 km 175 ml |