Thời gian hiện tại ở Bīr Ḩājj al Mufāzī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Bīr Ḩājj al Mufāzī. Đánh bẩy Bīr Ḩājj al Mufāzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Ḩājj al Mufāzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Ḩājj al Mufāzī, nhiều khách sạn ở Bīr Ḩājj al Mufāzī, dân số ở Bīr Ḩājj al Mufāzī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bīr Ḩājj al Mufāzī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:07
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Ḩājj al Mufāzī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Bīr Ḩājj al Mufāzī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°41'43" 35.6953 |
Kinh độ | 38°38'6" 38.6349 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,258 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 442,025 |
Sân bay gần Bīr Ḩājj al Mufāzī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 157 km 97 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 174 km 108 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 231 km 143 ml | |
MQM | Mardin Airport | 247 km 153 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 283 km 176 ml |