Thời gian hiện tại ở Dibsī Faraj, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Dibsī Faraj. Đánh bẩy Dibsī Faraj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dibsī Faraj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dibsī Faraj, nhiều khách sạn ở Dibsī Faraj, dân số ở Dibsī Faraj, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dibsī Faraj, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:44
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dibsī Faraj, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Dibsī Faraj, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°54'58" 35.9162 |
Kinh độ | 38°13'48" 38.23 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,697 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,694 |
Sân bay gần Dibsī Faraj, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 133 km 83 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 142 km 88 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 204 km 127 ml | |
MQM | Mardin Airport | 259 km 161 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 282 km 175 ml |