Thời gian hiện tại ở Buday‘ān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Buday‘ān. Đánh bẩy Buday‘ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buday‘ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buday‘ān, nhiều khách sạn ở Buday‘ān, dân số ở Buday‘ān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Buday‘ān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:47
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buday‘ān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Buday‘ān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°2'35" 36.0431 |
Kinh độ | 39°20'16" 39.3379 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,709 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,010 |
Sân bay gần Buday‘ān, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 125 km 78 ml | |
MQM | Mardin Airport | 175 km 109 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 200 km 124 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 212 km 132 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 221 km 137 ml | |
MLX | Malatya Airport | 274 km 171 ml |