Thời gian hiện tại ở Abū Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Abū Ḩusayn. Đánh bẩy Abū Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Abū Ḩusayn, dân số ở Abū Ḩusayn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Abū Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:45
:16 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:18 |
Về Abū Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°6'42" 36.1118 |
Kinh độ | 39°18'57" 39.3159 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,696 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,447 |
Sân bay gần Abū Ḩusayn, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 117 km 73 ml | |
MQM | Mardin Airport | 170 km 106 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 197 km 123 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 205 km 127 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 214 km 133 ml | |
MLX | Malatya Airport | 267 km 166 ml |