Thời gian hiện tại ở Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid. Đánh bẩy Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid, nhiều khách sạn ở Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid, dân số ở Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:25
:16 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°33'1" 35.5503 |
Kinh độ | 38°46'16" 38.7711 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 23,121 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,611 |
Sân bay gần Bīr Ḩusayn ‘Alī Rāshid, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 172 km 107 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 194 km 120 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 249 km 155 ml | |
MQM | Mardin Airport | 250 km 155 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 291 km 181 ml |