Thời gian hiện tại ở Badrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Ar-Raqqah Governorate – Badrānī. Đánh bẩy Badrānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badrānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badrānī, nhiều khách sạn ở Badrānī, dân số ở Badrānī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Badrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:33
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Badrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°10'34" 36.1761 |
Kinh độ | 39°16'58" 39.2829 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 944,000 |
Tính số lượt xem | 22,728 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,550 |
Sân bay gần Badrānī, Ar-Raqqah Governorate, Syrian Arab Republic
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 109 km 68 ml | |
MQM | Mardin Airport | 167 km 104 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 196 km 122 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 197 km 122 ml | |
DIY | Diyarbakir Airport | 209 km 130 ml | |
MLX | Malatya Airport | 259 km 161 ml |